GeForce GTX 1070 Ti vs RTX 2070 Super Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 2070 Super Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
38.24
+4.6%

GTX 1070 Ti vượt qua RTX 2070 Super Mobile với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127137
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5621.79
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU104B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24322560
Tần số nhân1607 MHz1140 MHz
Tần số Boost1683 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs6464
TMUs152160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 38.24
+4.6%
RTX 2070 Super Mobile 36.56

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Ti 27503
RTX 2070 Super Mobile 29093
+5.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Ti 18405
RTX 2070 Super Mobile 22016
+19.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Ti 88161
RTX 2070 Super Mobile 126287
+43.2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Ti 442105
RTX 2070 Super Mobile 481195
+8.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−8%
121
+8%
1440p72
−8.3%
78
+8.3%
4K54
+17.4%
46
−17.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+5.2%
75−80
−5.2%
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Battlefield 5 120−130
−32.8%
166
+32.8%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+5.2%
75−80
−5.2%
Far Cry 5 114
+4.6%
100−110
−4.6%
Fortnite 150−160
−5.1%
164
+5.1%
Forza Horizon 4 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 5 100−110
+5.1%
95−100
−5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
Valorant 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Battlefield 5 120−130
−21.6%
152
+21.6%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+5.2%
75−80
−5.2%
Dota 2 127
−2.4%
130
+2.4%
Far Cry 5 108
−0.9%
100−110
+0.9%
Fortnite 150−160
+0%
156
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 5 100−110
+5.1%
95−100
−5.1%
Grand Theft Auto V 120−130
−7.5%
129
+7.5%
Metro Exodus 66
−31.8%
87
+31.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−34.7%
163
+34.7%
Valorant 210−220
+2.9%
200−210
−2.9%
Battlefield 5 111
−27%
141
+27%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+5.2%
75−80
−5.2%
Dota 2 121
−2.5%
124
+2.5%
Far Cry 5 102
−2.9%
105
+2.9%
Forza Horizon 4 100
−32%
130−140
+32%
Forza Horizon 5 100−110
+5.1%
95−100
−5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+3.7%
130−140
−3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−20.8%
87
+20.8%
Valorant 210−220
+30.1%
163
−30.1%
Fortnite 109
−18.3%
129
+18.3%
Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+4.7%
230−240
−4.7%
Grand Theft Auto V 70−75
+6%
65−70
−6%
Metro Exodus 40
−35%
54
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+2.1%
240−250
−2.1%
Battlefield 5 83
−32.5%
110
+32.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+5.3%
35−40
−5.3%
Far Cry 5 75
−8%
80−85
+8%
Forza Horizon 4 81
−16%
90−95
+16%
Forza Horizon 5 60−65
+5%
60−65
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+6.6%
60−65
−6.6%
Fortnite 72
−29.2%
93
+29.2%
Atomic Heart 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Metro Exodus 25
−28%
32
+28%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−25.5%
59
+25.5%
Valorant 210−220
+4.4%
200−210
−4.4%
Battlefield 5 47
−34%
63
+34%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Dota 2 105
+4%
100−110
−4%
Far Cry 5 39
−10.3%
40−45
+10.3%
Forza Horizon 4 55
−12.7%
60−65
+12.7%
Forza Horizon 5 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+7.1%
40−45
−7.1%
Fortnite 36
−33.3%
48
+33.3%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX 1070 Ti và RTX 2070 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 Ti nhanh hơn 30%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 35%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (55%)
  • RTX 2070 Super Mobile tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.24 36.56
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 2 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 115 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 2070 Super Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2070 Super Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
4009 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6
395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc GeForce RTX 2070 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.