GeForce GTX 1070 SLI vs Radeon RX 9060 XT 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và Radeon RX 9060 XT 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
36.55

RX 9060 XT 8 GB vượt qua GTX 1070 SLI với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13886
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu79.57
Hiệu quả năng lượng9.5423.22
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINavi 44
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 6 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1506 MHz1700 MHz
Tần số Boost1683 MHz3130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million29,700 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu400.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu25.64 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu322.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và Radeon RX 9060 XT 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và Radeon RX 9060 XT 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−18.6%
140−150
+18.6%
4K56
−25%
70−75
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.14
4Kkhông có dữ liệu4.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
−25%
270−280
+25%
Cyberpunk 2077 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Resident Evil 4 Remake 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Counter-Strike 2 210−220
−25%
270−280
+25%
Cyberpunk 2077 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Far Cry 5 120−130
−22%
150−160
+22%
Fortnite 280
−25%
350−400
+25%
Forza Horizon 4 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Forza Horizon 5 120−130
−25%
150−160
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.2%
180−190
+19.2%
Valorant 220−230
−25%
280−290
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Counter-Strike 2 210−220
−25%
270−280
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%
Cyberpunk 2077 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Dota 2 140−150
−25%
180−190
+25%
Far Cry 5 120−130
−22%
150−160
+22%
Fortnite 176
−25%
220−230
+25%
Forza Horizon 4 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
Forza Horizon 5 120−130
−25%
150−160
+25%
Grand Theft Auto V 87
−14.9%
100−105
+14.9%
Metro Exodus 90−95
−20.9%
110−120
+20.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.2%
180−190
+19.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
−17.1%
130−140
+17.1%
Valorant 220−230
−25%
280−290
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Cyberpunk 2077 85−90
−23.6%
110−120
+23.6%
Dota 2 140−150
−25%
180−190
+25%
Far Cry 5 120−130
−22%
150−160
+22%
Forza Horizon 4 140−150
−21.6%
180−190
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−19.2%
180−190
+19.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Valorant 220−230
−25%
280−290
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
−22%
150−160
+22%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−12.4%
300−310
+12.4%
Grand Theft Auto V 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
Metro Exodus 55−60
−25%
70−75
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 250−260
−17.2%
300−310
+17.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−22.4%
120−130
+22.4%
Cyberpunk 2077 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%
Far Cry 5 90−95
−18.3%
110−120
+18.3%
Forza Horizon 4 100−110
−19.3%
130−140
+19.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%
Grand Theft Auto V 81
−23.5%
100−105
+23.5%
Metro Exodus 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Valorant 230−240
−23.9%
290−300
+23.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−23%
75−80
+23%
Counter-Strike 2 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%
Cyberpunk 2077 20−22
−20%
24−27
+20%
Dota 2 110−120
−18.2%
130−140
+18.2%
Far Cry 5 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 4 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
−18.4%
45−50
+18.4%

Vậy GTX 1070 SLI và RX 9060 XT 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 8 GB nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 8 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.55 45.74
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 4 Tháng 6 2025
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 150 Watt

RX 9060 XT 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.1%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 8 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
AMD Radeon RX 9060 XT 8 GB
Radeon RX 9060 XT 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 213 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc Radeon RX 9060 XT 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.