Radeon Pro SSG vs GeForce RTX 3070 Max-Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất250không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.50không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.75không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaFijiGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40965120
Tần số nhân1000 MHz780 MHz
Tần số Boost1050 MHz1290 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8206.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6480
TMUs256160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L1 Cache1 MB5 MB
L2 Cache4 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.2.1701.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 7 2016 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 80 Watt

RTX 3070 Max-Q có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro SSG và GeForce RTX 3070 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro SSG được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
NVIDIA GeForce RTX 3070 Max-Q
GeForce RTX 3070 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3653 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 169 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro SSG hoặc GeForce RTX 3070 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.