GeForce GTX 1070 SLI vs GT 610

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GT 610, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 SLI
2016
2x 8 GB GDDR5, 300 Watt
36.60
+4475%

GTX 1070 SLI vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 4475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1351161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng8.631.95
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384048
Tần số nhân1506 MHz810 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million292 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1555 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 SLI 36.60
+4475%
GT 610 0.80

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 SLI 34226
+9150%
GT 610 370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+5800%
2−3
−5800%
4K56
+5500%
1−2
−5500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu20.00
4Kkhông có dữ liệu39.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+4950%
4−5
−4950%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Hogwarts Legacy 80−85
+8000%
1−2
−8000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+6150%
2−3
−6150%
Counter-Strike 2 200−210
+4950%
4−5
−4950%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Far Cry 5 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Fortnite 280
+4567%
6−7
−4567%
Forza Horizon 4 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Forza Horizon 5 110−120
+5450%
2−3
−5450%
Hogwarts Legacy 80−85
+8000%
1−2
−8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+4600%
3−4
−4600%
Valorant 210−220
+5200%
4−5
−5200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+6150%
2−3
−6150%
Counter-Strike 2 200−210
+4950%
4−5
−4950%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+4517%
6−7
−4517%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Dota 2 140−150
+4600%
3−4
−4600%
Far Cry 5 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Fortnite 176
+5767%
3−4
−5767%
Forza Horizon 4 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Forza Horizon 5 110−120
+5450%
2−3
−5450%
Grand Theft Auto V 87
+8600%
1−2
−8600%
Hogwarts Legacy 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Metro Exodus 80−85
+8200%
1−2
−8200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+4600%
3−4
−4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+5450%
2−3
−5450%
Valorant 210−220
+5200%
4−5
−5200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+6150%
2−3
−6150%
Cyberpunk 2077 80−85
+8000%
1−2
−8000%
Dota 2 140−150
+4600%
3−4
−4600%
Far Cry 5 110−120
+5600%
2−3
−5600%
Forza Horizon 4 130−140
+6750%
2−3
−6750%
Hogwarts Legacy 80−85
+8000%
1−2
−8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+4600%
3−4
−4600%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+7200%
1−2
−7200%
Valorant 210−220
+5200%
4−5
−5200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 123
+6050%
2−3
−6050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+8800%
1−2
−8800%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+4780%
5−6
−4780%
Grand Theft Auto V 70−75
+6900%
1−2
−6900%
Metro Exodus 50−55
+5000%
1−2
−5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 240−250
+4820%
5−6
−4820%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+4500%
2−3
−4500%
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Far Cry 5 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Forza Horizon 4 95−100
+4850%
2−3
−4850%
Hogwarts Legacy 40−45 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+6500%
1−2
−6500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+4500%
2−3
−4500%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45 0−1
Grand Theft Auto V 81
+8000%
1−2
−8000%
Hogwarts Legacy 21−24 0−1
Metro Exodus 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+5300%
1−2
−5300%
Valorant 210−220
+5275%
4−5
−5275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Counter-Strike 2 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 100−110
+5100%
2−3
−5100%
Far Cry 5 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Forza Horizon 4 65−70
+6400%
1−2
−6400%
Hogwarts Legacy 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 38 0−1

Vậy GTX 1070 SLI và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 5800% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 5500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.60 0.80
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 2 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 29 Watt

GTX 1070 SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4475%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 934.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.