GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs 6700 XL

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce 6700 XL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
38.08
+18033%

1070 SLI (di động) vượt qua 6700 XL với mức trọn vẹn là 18033% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1181430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLINV43 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)14 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1443 MHz525 MHz
Tần số Boost1645 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million146 million
Quy trình công nghệ16 nm110 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.200
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và GeForce 6700 XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và GeForce 6700 XL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1380−1
4K78-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230
+22100%
1−2
−22100%
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Hogwarts Legacy 95−100 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230
+22100%
1−2
−22100%
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Far Cry 5 120−130 0−1
Fortnite 170−180 0−1
Forza Horizon 4 150−160 0−1
Forza Horizon 5 120−130 0−1
Hogwarts Legacy 95−100 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160 0−1
Valorant 230−240
+23200%
1−2
−23200%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140 0−1
Counter-Strike 2 220−230
+22100%
1−2
−22100%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27700%
1−2
−27700%
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 120−130 0−1
Fortnite 170−180 0−1
Forza Horizon 4 150−160 0−1
Forza Horizon 5 120−130 0−1
Grand Theft Auto V 130−140 0−1
Hogwarts Legacy 95−100 0−1
Metro Exodus 95−100 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 168 0−1
Valorant 230−240
+23200%
1−2
−23200%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140 0−1
Cyberpunk 2077 95−100 0−1
Dota 2 140−150 0−1
Far Cry 5 120−130 0−1
Forza Horizon 4 150−160 0−1
Hogwarts Legacy 95−100 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 100 0−1
Valorant 230−240
+23200%
1−2
−23200%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+28400%
1−2
−28400%
Grand Theft Auto V 85−90 0−1
Metro Exodus 60−65 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 260−270
+26400%
1−2
−26400%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Far Cry 5 95−100 0−1
Forza Horizon 4 110−120 0−1
Hogwarts Legacy 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80 0−1

1440p
Epic

Fortnite 100−110 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 90−95 0−1
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 72 0−1
Valorant 240−250
+24600%
1−2
−24600%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 50−55 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37 0−1

4K
Epic

Fortnite 50−55 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.08 0.21
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 14 Tháng 11 2004
Quy trình công nghệ 16 nm 110 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18033.3%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 6700 XL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6700 XL dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
NVIDIA GeForce 6700 XL
GeForce 6700 XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6700 XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc GeForce 6700 XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.