GeForce 6700 XL vs GTX 1050 Mobile 3 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
1050 Mobile 3 GB vượt qua 6700 XL với mức trọn vẹn là 4843% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1431 | 453 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.68 |
| Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Pascal (2016−2021) |
| Bộ xử lý đồ họa | NV43 A2 | GP107 |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 14 Tháng 11 2004 (21 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 768 |
| Tần số nhân | 525 MHz | 1366 MHz |
| Tần số Boost | không có dữ liệu | 1442 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 146 million | 3,300 million |
| Quy trình công nghệ | 110 nm | 14 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 75 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 4.200 | 69.22 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.215 TFLOPS |
| ROPs | 4 | 24 |
| TMUs | 8 | 48 |
| L1 Cache | không có dữ liệu | 288 KB |
| L2 Cache | không có dữ liệu | 768 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
| Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 3 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 96 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 550 MHz | 1752 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 17.6 GB/s | 84.1 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x DVI, 1x VGA | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_1) |
| Shader Model | 3.0 | 6.4 |
| OpenGL | 2.1 | 4.6 |
| OpenCL | N/A | 1.2 |
| Vulkan | N/A | 1.2 |
| CUDA | - | 6.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 6700 XL và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.23 | 11.37 |
| Mức độ mới | 14 Tháng 11 2004 | 1 Tháng 2 2019 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 3 GB |
| Quy trình công nghệ | 110 nm | 14 nm |
GTX 1050 Mobile 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4843.5%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce 6700 XL trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 6700 XL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
