GeForce GTX 1070 SLI (di động) vs FirePro W9000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 SLI (di động) và FirePro W9000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
36.21
+164%

GTX 1070 SLI (di động) vượt qua W9000 với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98350
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.98
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.99
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLITahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân1443 MHz975 MHz
Tần số Boost1645 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million4,313 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu350 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.994 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu279 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu264 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu6x mini-DisplayPort, 1x SDI
Hỗ trợ G-SYNC+-
StereoOutput3D-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 SLI (Laptop) và FirePro W9000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 SLI (di động) và FirePro W9000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+176%
50−55
−176%
4K78
+189%
27−30
−189%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu79.98
4Kkhông có dữ liệu148.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+195%
40−45
−195%
Counter-Strike 2 220−230
+175%
80−85
−175%
Cyberpunk 2077 90−95
+203%
30−33
−203%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+195%
40−45
−195%
Battlefield 5 130−140
+166%
50−55
−166%
Counter-Strike 2 220−230
+175%
80−85
−175%
Cyberpunk 2077 90−95
+203%
30−33
−203%
Far Cry 5 120−130
+171%
45−50
−171%
Fortnite 160−170
+182%
60−65
−182%
Forza Horizon 4 150−160
+173%
55−60
−173%
Forza Horizon 5 120−130
+169%
45−50
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+178%
55−60
−178%
Valorant 220−230
+167%
85−90
−167%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+195%
40−45
−195%
Battlefield 5 130−140
+166%
50−55
−166%
Counter-Strike 2 220−230
+175%
80−85
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+178%
100−105
−178%
Cyberpunk 2077 90−95
+203%
30−33
−203%
Dota 2 140−150
+188%
50−55
−188%
Far Cry 5 120−130
+171%
45−50
−171%
Fortnite 160−170
+182%
60−65
−182%
Forza Horizon 4 150−160
+173%
55−60
−173%
Forza Horizon 5 120−130
+169%
45−50
−169%
Grand Theft Auto V 120−130
+187%
45−50
−187%
Metro Exodus 90−95
+166%
35−40
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+191%
35−40
−191%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+180%
60−65
−180%
Valorant 220−230
+167%
85−90
−167%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+166%
50−55
−166%
Cyberpunk 2077 90−95
+203%
30−33
−203%
Dota 2 140−150
+188%
50−55
−188%
Far Cry 5 120−130
+171%
45−50
−171%
Forza Horizon 4 150−160
+173%
55−60
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+166%
35−40
−166%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+186%
35−40
−186%
Valorant 220−230
+167%
85−90
−167%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+182%
60−65
−182%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+189%
35−40
−189%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+169%
100−105
−169%
Grand Theft Auto V 75−80
+193%
27−30
−193%
Metro Exodus 55−60
+171%
21−24
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 250−260
+172%
95−100
−172%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+183%
35−40
−183%
Cyberpunk 2077 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 90−95
+169%
35−40
−169%
Forza Horizon 4 110−120
+180%
40−45
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+174%
27−30
−174%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+194%
35−40
−194%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Grand Theft Auto V 85−90
+183%
30−33
−183%
Metro Exodus 35−40
+200%
12−14
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+167%
27−30
−167%
Valorant 230−240
+179%
85−90
−179%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+195%
21−24
−195%
Counter-Strike 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Dota 2 110−120
+178%
40−45
−178%
Far Cry 5 50−55
+189%
18−20
−189%
Forza Horizon 4 70−75
+174%
27−30
−174%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 37
+164%
14−16
−164%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+183%
18−20
−183%

Vậy GTX 1070 SLI (di động) và FirePro W9000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI (di động) nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.21 13.73
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 14 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

GTX 1070 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn FirePro W9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W9000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI (di động)
GeForce GTX 1070 SLI (di động)
AMD FirePro W9000
FirePro W9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 SLI (di động) hoặc FirePro W9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.