GeForce GTX 1070 Max-Q vs RTX PRO 6000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
17.47

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức trọn vẹn là 308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34022
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.81
Hiệu quả năng lượng10.838.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204824064
Tần số nhân1215 MHz1590 MHz
Tần số Boost1379 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million92,200 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture176.51,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs64192
TMUs128752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.112.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 17.47
RTX PRO 6000 Blackwell 71.35
+308%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
RTX PRO 6000 Blackwell 28386
+308%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−272%
350−400
+272%
4K41
−290%
160−170
+290%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu24.47
4Kkhông có dữ liệu53.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−265%
350−400
+265%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dead Island 2 65−70
−303%
270−280
+303%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
−270%
300−310
+270%
Counter-Strike 2 95−100
−265%
350−400
+265%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dead Island 2 65−70
−303%
270−280
+303%
Far Cry 5 81
−270%
300−310
+270%
Fortnite 90−95
−280%
350−400
+280%
Forza Horizon 4 101
−296%
400−450
+296%
Forza Horizon 5 50−55
−296%
210−220
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−272%
350−400
+272%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−270%
300−310
+270%
Counter-Strike 2 95−100
−265%
350−400
+265%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−294%
850−900
+294%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dead Island 2 65−70
−303%
270−280
+303%
Dota 2 112
−302%
450−500
+302%
Far Cry 5 78
−285%
300−310
+285%
Fortnite 122
−269%
450−500
+269%
Forza Horizon 4 97
−261%
350−400
+261%
Forza Horizon 5 50−55
−296%
210−220
+296%
Grand Theft Auto V 105
−281%
400−450
+281%
Metro Exodus 35−40
−289%
140−150
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−288%
450−500
+288%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−268%
350−400
+268%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−300%
300−310
+300%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dead Island 2 65−70
−303%
270−280
+303%
Dota 2 110
−264%
400−450
+264%
Far Cry 5 75
−300%
300−310
+300%
Forza Horizon 4 79
−280%
300−310
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−280%
300−310
+280%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−292%
200−210
+292%
Valorant 130−140
−276%
500−550
+276%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−296%
400−450
+296%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−282%
130−140
+282%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−303%
500−550
+303%
Grand Theft Auto V 27−30
−293%
110−120
+293%
Metro Exodus 21−24
−305%
85−90
+305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−304%
650−700
+304%
Valorant 160−170
−289%
650−700
+289%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−296%
190−200
+296%
Cyberpunk 2077 16−18
−306%
65−70
+306%
Dead Island 2 27−30
−279%
110−120
+279%
Far Cry 5 35−40
−295%
150−160
+295%
Forza Horizon 4 40−45
−305%
170−180
+305%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−285%
100−105
+285%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−295%
150−160
+295%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−293%
55−60
+293%
Dead Island 2 16−18
−282%
65−70
+282%
Grand Theft Auto V 30−35
−287%
120−130
+287%
Metro Exodus 12−14
−285%
50−55
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−306%
130−140
+306%
Valorant 95−100
−268%
350−400
+268%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−300%
100−105
+300%
Counter-Strike 2 14−16
−293%
55−60
+293%
Cyberpunk 2077 7−8
−286%
27−30
+286%
Dead Island 2 16−18
−282%
65−70
+282%
Dota 2 55−60
−307%
240−250
+307%
Far Cry 5 27
−307%
110−120
+307%
Forza Horizon 4 43
−295%
170−180
+295%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−286%
85−90
+286%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−282%
65−70
+282%

Vậy GTX 1070 Max-Q và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 272% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.47 71.35
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 600 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 421.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 308.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 89 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.