GeForce GTX 1070 Max-Q vs RTX 4070 Ti SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
15.54

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức trọn vẹn là 358% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.13
Hiệu quả năng lượng10.7619.88
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488448
Tần số nhân1215 MHz2340 MHz
Tần số Boost1379 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 15.54
RTX 4070 Ti SUPER 71.14
+358%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Max-Q 6950
RTX 4070 Ti SUPER 31811
+358%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 Max-Q 18688
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+300%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+272%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 99552
RTX 4070 Ti SUPER 165604
+66.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 Max-Q 334256
RTX 4070 Ti SUPER 759135
+127%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−136%
222
+136%
1440p30−35
−387%
146
+387%
4K41
−117%
89
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.60
1440pkhông có dữ liệu5.47
4Kkhông có dữ liệu8.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−420%
220−230
+420%
Counter-Strike 2 95−100
−240%
300−350
+240%
Cyberpunk 2077 35−40
−447%
197
+447%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−420%
220−230
+420%
Battlefield 5 81
−138%
190−200
+138%
Counter-Strike 2 95−100
−240%
300−350
+240%
Cyberpunk 2077 35−40
−444%
196
+444%
Far Cry 5 81
−151%
203
+151%
Fortnite 90−95
−228%
300−350
+228%
Forza Horizon 4 101
−214%
300−350
+214%
Forza Horizon 5 50−55
−300%
210−220
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
−88.3%
170−180
+88.3%
Valorant 130−140
−258%
450−500
+258%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−420%
220−230
+420%
Battlefield 5 81
−138%
190−200
+138%
Counter-Strike 2 95−100
−240%
300−350
+240%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−29.3%
270−280
+29.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−378%
172
+378%
Dota 2 112
−346%
500−550
+346%
Far Cry 5 78
−153%
197
+153%
Fortnite 122
−148%
300−350
+148%
Forza Horizon 4 97
−227%
300−350
+227%
Forza Horizon 5 50−55
−300%
210−220
+300%
Grand Theft Auto V 105
−65.7%
174
+65.7%
Metro Exodus 35−40
−444%
196
+444%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
−52.6%
170−180
+52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−353%
430
+353%
Valorant 130−140
−258%
450−500
+258%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−157%
190−200
+157%
Cyberpunk 2077 35−40
−339%
158
+339%
Dota 2 110
−355%
500−550
+355%
Far Cry 5 75
−151%
188
+151%
Forza Horizon 4 79
−301%
300−350
+301%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−124%
170−180
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−312%
210
+312%
Valorant 130−140
−258%
450−500
+258%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−199%
300−350
+199%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−624%
240−250
+624%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−316%
500−550
+316%
Grand Theft Auto V 27−30
−454%
155
+454%
Metro Exodus 21−24
−524%
131
+524%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.7%
170−180
+8.7%
Valorant 160−170
−192%
450−500
+192%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−308%
190−200
+308%
Cyberpunk 2077 16−18
−550%
104
+550%
Far Cry 5 35−40
−392%
187
+392%
Forza Horizon 4 40−45
−571%
280−290
+571%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−489%
159
+489%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−297%
150−160
+297%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−500%
75−80
+500%
Counter-Strike 2 14−16
−157%
36
+157%
Grand Theft Auto V 30−35
−487%
182
+487%
Metro Exodus 12−14
−546%
84
+546%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−491%
180−190
+491%
Valorant 95−100
−249%
300−350
+249%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−444%
130−140
+444%
Counter-Strike 2 14−16
−700%
110−120
+700%
Cyberpunk 2077 7−8
−614%
50
+614%
Dota 2 55−60
−358%
270−280
+358%
Far Cry 5 27
−341%
119
+341%
Forza Horizon 4 43
−479%
240−250
+479%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−336%
95−100
+336%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−365%
75−80
+365%

Vậy GTX 1070 Max-Q và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 387% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER đã vượt qua GTX 1070 Max-Q trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.54 71.14
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 285 Watt

GTX 1070 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 147.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 357.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.