GeForce GTX 1070 Max-Q vs Arc A550M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Max-Q
2017
8 GB GDDR5, 115 Watt
15.54

Arc A550M vượt qua GTX 1070 Max-Q với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất318236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.7628.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP104DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1215 MHz900 MHz
Tần số Boost1379 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture176.5262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.648 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Max-Q 15.54
Arc A550M 21.24
+36.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 Max-Q 14679
+2.3%
Arc A550M 14350

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1070 Max-Q 4708
Arc A550M 5830
+23.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Max-Q và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−27.7%
120−130
+27.7%
4K41
−34.1%
55−60
+34.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Counter-Strike 2 95−100
−37.1%
130−140
+37.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Battlefield 5 81
−13.6%
90−95
+13.6%
Counter-Strike 2 95−100
−37.1%
130−140
+37.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Far Cry 5 81
+5.2%
75−80
−5.2%
Fortnite 90−95
−26.1%
110−120
+26.1%
Forza Horizon 4 101
+9.8%
90−95
−9.8%
Forza Horizon 5 50−55
−37%
70−75
+37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 94
+4.4%
90−95
−4.4%
Valorant 130−140
−22%
160−170
+22%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
Battlefield 5 81
−13.6%
90−95
+13.6%
Counter-Strike 2 95−100
−37.1%
130−140
+37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−17.2%
250−260
+17.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Far Cry 5 78
+1.3%
75−80
−1.3%
Fortnite 122
+5.2%
110−120
−5.2%
Forza Horizon 4 97
+5.4%
90−95
−5.4%
Forza Horizon 5 50−55
−37%
70−75
+37%
Grand Theft Auto V 105
+23.5%
85−90
−23.5%
Metro Exodus 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 116
+28.9%
90−95
−28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+37.7%
65−70
−37.7%
Valorant 130−140
−22%
160−170
+22%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−22.7%
90−95
+22.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Dota 2 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Far Cry 5 75
−2.7%
75−80
+2.7%
Forza Horizon 4 79
−16.5%
90−95
+16.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−13.9%
90−95
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−35.3%
65−70
+35.3%
Valorant 130−140
−22%
160−170
+22%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 101
−14.9%
110−120
+14.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−50%
50−55
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−32.3%
160−170
+32.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−50%
40−45
+50%
Metro Exodus 21−24
−47.6%
30−35
+47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.1%
170−180
+8.1%
Valorant 160−170
−20.5%
200−210
+20.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 35−40
−39.5%
50−55
+39.5%
Forza Horizon 4 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
Metro Exodus 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 95−100
−42.1%
130−140
+42.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−44%
35−40
+44%
Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 55−60
−28.8%
75−80
+28.8%
Far Cry 5 27
+3.8%
24−27
−3.8%
Forza Horizon 4 43
+4.9%
40−45
−4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−9.1%
24−27
+9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

Vậy GTX 1070 Max-Q và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 Max-Q nhanh hơn 38%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 64%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Max-Q tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.54 21.24
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 60 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Max-Q
GeForce GTX 1070 Max-Q
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Max-Q hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.