GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5, 80 Watt
15.33
+8.8%

GTX 1060 Max-Q 6 GB vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357380
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1464.40
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP106Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1063 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33
+8.8%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 14.09

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+16.1%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 11485

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+547%
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 83293
+12.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+523%
13
−523%
4K28
+16.7%
24−27
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Atomic Heart 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Battlefield 5 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 70
+678%
9
−678%
Fortnite 133
+75%
75−80
−75%
Forza Horizon 4 60−65
+7.1%
55−60
−7.1%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+93.8%
45−50
−93.8%
Valorant 110−120
+5.3%
110−120
−5.3%
Atomic Heart 35−40
+12.1%
30−35
−12.1%
Battlefield 5 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+6%
180−190
−6%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 90−95
+237%
27
−237%
Far Cry 5 65
+713%
8
−713%
Fortnite 116
+52.6%
75−80
−52.6%
Forza Horizon 4 60−65
+7.1%
55−60
−7.1%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Grand Theft Auto V 84
+1300%
6
−1300%
Metro Exodus 30−33
+329%
7
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+79.2%
45−50
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+88.6%
35−40
−88.6%
Valorant 110−120
+5.3%
110−120
−5.3%
Battlefield 5 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Counter-Strike 2 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Dota 2 90−95
+264%
25
−264%
Far Cry 5 48
+500%
8
−500%
Forza Horizon 4 60−65
+7.1%
55−60
−7.1%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+31.3%
45−50
−31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 110−120
+5.3%
110−120
−5.3%
Fortnite 73
−4.1%
75−80
+4.1%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+8.1%
95−100
−8.1%
Grand Theft Auto V 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+18.8%
110−120
−18.8%
Valorant 140−150
+6.5%
130−140
−6.5%
Battlefield 5 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Forza Horizon 4 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Forza Horizon 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Fortnite 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 54
+116%
24−27
−116%
Metro Exodus 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Valorant 75−80
+11.3%
70−75
−11.3%
Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+6.3%
45−50
−6.3%
Far Cry 5 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Fortnite 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 523% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 1300%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, UHD Graphics 730 (Rocket Lake) nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • UHD Graphics 730 (Rocket Lake) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.33 14.09
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 15 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc UHD Graphics 730 (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.