GeForce GTX 1060 6 GB vs GT 755M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
26.35
+500%

GTX 1060 6 GB vượt qua GT 755M với mức trọn vẹn là 500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất217675
Vị trí theo mức độ phổ biến9không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.246.09
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP106GK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280384
Tần số nhân1506 MHz980 MHz
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,270 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture136.731.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 6 GB 26.35
+500%
GT 755M 4.39

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 6 GB 10252
+501%
GT 755M 1706

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 17401
+521%
GT 755M 2801

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 6 GB 55893
+340%
GT 755M 12711

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 6 GB 12984
+517%
GT 755M 2106

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1060 6 GB 77035
+415%
GT 755M 14967

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 1060 6 GB 9091
+32603%
GT 755M 28

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 6 GB và GeForce GT 755M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+436%
56
−436%
Full HD92
+318%
22
−318%
1440p49
+513%
8−9
−513%
4K32
+540%
5−6
−540%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25không có dữ liệu
1440p6.10không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 65−70
+590%
10−11
−590%
Counter-Strike 2 45−50
+390%
10−11
−390%
Cyberpunk 2077 50−55
+500%
9−10
−500%
Atomic Heart 65−70
+590%
10−11
−590%
Battlefield 5 106
+563%
16−18
−563%
Counter-Strike 2 45−50
+390%
10−11
−390%
Cyberpunk 2077 50−55
+500%
9−10
−500%
Far Cry 5 82
+645%
10−12
−645%
Fortnite 246
+925%
24−27
−925%
Forza Horizon 4 100
+426%
18−20
−426%
Forza Horizon 5 70−75
+788%
8−9
−788%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+424%
16−18
−424%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%
Atomic Heart 65−70
+590%
10−11
−590%
Battlefield 5 86
+438%
16−18
−438%
Counter-Strike 2 45−50
+390%
10−11
−390%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+251%
70−75
−251%
Cyberpunk 2077 50−55
+500%
9−10
−500%
Dota 2 120−130
+235%
35−40
−235%
Far Cry 5 75
+582%
10−12
−582%
Fortnite 117
+388%
24−27
−388%
Forza Horizon 4 93
+389%
18−20
−389%
Forza Horizon 5 70−75
+788%
8−9
−788%
Grand Theft Auto V 90−95
+543%
14−16
−543%
Metro Exodus 43
+514%
7−8
−514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+359%
16−18
−359%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+533%
12−14
−533%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%
Battlefield 5 78
+388%
16−18
−388%
Counter-Strike 2 45−50
+390%
10−11
−390%
Cyberpunk 2077 50−55
+500%
9−10
−500%
Dota 2 120−130
+235%
35−40
−235%
Far Cry 5 70
+536%
10−12
−536%
Forza Horizon 4 73
+284%
18−20
−284%
Forza Horizon 5 70−75
+788%
8−9
−788%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+212%
16−18
−212%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+267%
12−14
−267%
Valorant 160−170
+207%
55−60
−207%
Fortnite 91
+279%
24−27
−279%
Counter-Strike 2 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+447%
30−35
−447%
Grand Theft Auto V 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Metro Exodus 26
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 200−210
+364%
45−50
−364%
Battlefield 5 58
+5700%
1−2
−5700%
Cyberpunk 2077 24−27
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 47
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 4 57
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 5 45−50
+650%
6−7
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+500%
7−8
−500%
Fortnite 54
+575%
8−9
−575%
Atomic Heart 20−22
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Grand Theft Auto V 45−50
+194%
16−18
−194%
Metro Exodus 16
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+625%
4−5
−625%
Valorant 140−150
+595%
21−24
−595%
Battlefield 5 31 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 80−85
+479%
14−16
−479%
Far Cry 5 23
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 38
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+280%
5−6
−280%
Fortnite 26
+550%
4−5
−550%

Vậy GTX 1060 6 GB và GT 755M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 436% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 318% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 513% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 540% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 6 GB nhanh hơn 5700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB đã vượt qua GT 755M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 4.39
Mức độ mới 19 Tháng 7 2016 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

GTX 1060 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 500.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 755M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB
NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
14459 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 6 GB hoặc GeForce GT 755M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.