GeForce GTX 1060 3 GB vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5,120 Watt
24.95
+177%

GTX 1060 3 GB vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222491
Vị trí theo mức độ phổ biến2328
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3141.35
Kiến trúcPascal (2016−2021)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Vega
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152512
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1708 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture123.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+161%
23
−161%
1440p45−50
+165%
17
−165%
4K24−27
+167%
9
−167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.32không có dữ liệu
1440p4.42không có dữ liệu
4K8.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
Red Dead Redemption 2 33
+0%
33
+0%
Valorant 44
+0%
44
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+0%
57
+0%
Red Dead Redemption 2 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%
World of Tanks 48
+0%
48
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 37
+0%
37
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9
+0%
9
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 21
+0%
21
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 10
+0%
10
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+0%
13
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 9
+0%
9
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 165% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.95 9.01
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9037 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.