GeForce GTX 1050 vs Radeon Pro Vega 64X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và Radeon Pro Vega 64X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
11.24

Pro Vega 64X vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất400153
Vị trí theo mức độ phổ biến16không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.939.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Vega 10
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6404096
Tần số nhân1290 MHz1250 MHz
Tần số Boost1392 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.20375.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS12.03 TFLOPS
ROPs3264
TMUs40256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Radeon Pro Vega 64X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.1.125
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và Radeon Pro Vega 64X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 11.24
Pro Vega 64X 29.90
+166%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5028
Pro Vega 64X 13369
+166%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1050 17470
Pro Vega 64X 78565
+350%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và Radeon Pro Vega 64X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−150%
110−120
+150%
1440p22
−150%
55−60
+150%
4K23
−161%
60−65
+161%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48không có dữ liệu
1440p4.95không có dữ liệu
4K4.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Counter-Strike 2 65−70
−165%
180−190
+165%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Battlefield 5 56
−150%
140−150
+150%
Counter-Strike 2 65−70
−165%
180−190
+165%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Far Cry 5 40−45
−144%
100−105
+144%
Fortnite 70−75
−154%
180−190
+154%
Forza Horizon 4 50−55
−150%
130−140
+150%
Forza Horizon 5 35−40
−163%
100−105
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
Valorant 100−110
−162%
280−290
+162%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−158%
80−85
+158%
Battlefield 5 43
−156%
110−120
+156%
Counter-Strike 2 65−70
−165%
180−190
+165%
Counter-Strike: Global Offensive 250
−160%
650−700
+160%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Dota 2 124
−142%
300−310
+142%
Far Cry 5 40−45
−144%
100−105
+144%
Fortnite 53
−164%
140−150
+164%
Forza Horizon 4 49
−165%
130−140
+165%
Forza Horizon 5 35−40
−163%
100−105
+163%
Grand Theft Auto V 53
−164%
140−150
+164%
Metro Exodus 17
−165%
45−50
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−163%
100−105
+163%
Valorant 100−110
−162%
280−290
+162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−164%
95−100
+164%
Cyberpunk 2077 24−27
−160%
65−70
+160%
Dota 2 112
−159%
290−300
+159%
Far Cry 5 40−45
−144%
100−105
+144%
Forza Horizon 4 34
−165%
90−95
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−150%
110−120
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−150%
50−55
+150%
Valorant 28
−150%
70−75
+150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 42
−162%
110−120
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−161%
60−65
+161%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−161%
240−250
+161%
Grand Theft Auto V 7
−157%
18−20
+157%
Metro Exodus 14−16
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−160%
250−260
+160%
Valorant 130−140
−129%
300−310
+129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−159%
70−75
+159%
Cyberpunk 2077 10−12
−145%
27−30
+145%
Far Cry 5 24−27
−150%
65−70
+150%
Forza Horizon 4 30−33
−150%
75−80
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−163%
50−55
+163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−150%
65−70
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Grand Theft Auto V 24
−150%
60−65
+150%
Metro Exodus 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−133%
35−40
+133%
Valorant 65−70
−158%
170−180
+158%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−165%
45−50
+165%
Counter-Strike 2 7−8
−157%
18−20
+157%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 47
−155%
120−130
+155%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 21−24
−162%
55−60
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−150%
30−33
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−150%
30−33
+150%

Vậy GTX 1050 và Pro Vega 64X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64X nhanh hơn 161% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.24 29.90
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64X: hiệu năng cao hơn 166%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 64X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
AMD Radeon Pro Vega 64X
Radeon Pro Vega 64X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6075 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc Radeon Pro Vega 64X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.