GeForce GTX 1050 vs Quadro M6000 24 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và Quadro M6000 24 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
12.11

M6000 24 GB vượt qua GTX 1050 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406195
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.573.03
Hiệu quả năng lượng11.858.41
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM200
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 $4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 249% so với M6000 24 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6403072
Tần số nhân1290 MHz988 MHz
Tần số Boost1392 MHz1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million8,000 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.20285.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.862 TFLOPS6.844 TFLOPS
ROPs3296
TMUs40256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị300 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s317.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 4x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và Quadro M6000 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 12.11
M6000 24 GB 28.66
+137%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 5026
M6000 24 GB 11899
+137%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−127%
100−110
+127%
1440p22
−127%
50−55
+127%
4K23
−117%
50−55
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.48
+1918%
49.99
−1918%
1440p4.95
+1918%
99.98
−1918%
4K4.74
+2010%
99.98
−2010%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1918% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 1918% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 2010% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−135%
160−170
+135%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Hogwarts Legacy 21−24
−127%
50−55
+127%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
−132%
130−140
+132%
Counter-Strike 2 65−70
−135%
160−170
+135%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Fortnite 70−75
−125%
160−170
+125%
Forza Horizon 4 50−55
−131%
120−130
+131%
Forza Horizon 5 35−40
−124%
85−90
+124%
Hogwarts Legacy 21−24
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
Valorant 100−110
−134%
250−260
+134%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 43
−133%
100−105
+133%
Counter-Strike 2 65−70
−135%
160−170
+135%
Counter-Strike: Global Offensive 250
−120%
550−600
+120%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Dota 2 124
−134%
290−300
+134%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Fortnite 53
−126%
120−130
+126%
Forza Horizon 4 49
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 5 35−40
−124%
85−90
+124%
Grand Theft Auto V 53
−126%
120−130
+126%
Hogwarts Legacy 21−24
−127%
50−55
+127%
Metro Exodus 17
−135%
40−45
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−124%
85−90
+124%
Valorant 100−110
−134%
250−260
+134%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 36
−136%
85−90
+136%
Cyberpunk 2077 24−27
−120%
55−60
+120%
Dota 2 112
−132%
260−270
+132%
Far Cry 5 40−45
−132%
95−100
+132%
Forza Horizon 4 34
−135%
80−85
+135%
Hogwarts Legacy 21−24
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−125%
45−50
+125%
Valorant 28
−132%
65−70
+132%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 42
−126%
95−100
+126%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−128%
210−220
+128%
Grand Theft Auto V 7
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−131%
240−250
+131%
Valorant 130−140
−129%
300−310
+129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−122%
60−65
+122%
Cyberpunk 2077 10−12
−118%
24−27
+118%
Far Cry 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 30−33
−133%
70−75
+133%
Hogwarts Legacy 12−14
−131%
30−33
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−122%
40−45
+122%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−131%
60−65
+131%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Grand Theft Auto V 24
−129%
55−60
+129%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−133%
35−40
+133%
Valorant 65−70
−127%
150−160
+127%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−135%
40−45
+135%
Counter-Strike 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 47
−134%
110−120
+134%
Far Cry 5 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 21−24
−114%
45−50
+114%
Hogwarts Legacy 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−125%
27−30
+125%

Vậy GTX 1050 và M6000 24 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M6000 24 GB nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1080p
  • M6000 24 GB nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • M6000 24 GB nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.11 28.66
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 5 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 250 Watt

GTX 1050 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 136.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 24 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M6000 24 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 hoặc Quadro M6000 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.