GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon HD 7950

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 7950, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
11.21

HD 7950 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất422409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.40
Hiệu quả năng lượng10.684.28
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107BTahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Số pipeline Computekhông có dữ liệu28
Tần số nhân1354 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1493 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million4,313 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt200 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7289.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS2.867 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCIe 3.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s240 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
ZeroCore-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon HD 7950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 11
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 7950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 (di động) 11.21
HD 7950 11.97
+6.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
HD 7950 7500
+23.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 7950 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−2.7%
75−80
+2.7%
Full HD46
+2.2%
45−50
−2.2%
1440p24
+0%
24−27
+0%
4K15
−6.7%
16−18
+6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.98
1440pkhông có dữ liệu18.71
4Kkhông có dữ liệu28.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+2%
50−55
−2%
Far Cry 5 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Fortnite 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Forza Horizon 4 55
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Dota 2 126
−3.2%
130−140
+3.2%
Far Cry 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Fortnite 51
+2%
50−55
−2%
Forza Horizon 4 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Grand Theft Auto V 42
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 19
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Red Dead Redemption 2 14
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−2.6%
40−45
+2.6%
World of Tanks 160−170
−5.6%
170−180
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Dota 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 37
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+4.8%
21−24
−4.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−2.6%
40−45
+2.6%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 21
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 26
−3.8%
27−30
+3.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+4.2%
24−27
−4.2%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 7
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 15
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và HD 7950 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7950 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • HD 7950 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.21 11.97
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 31 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 200 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 30.2% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7950: hiệu năng cao hơn 6.8%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 7950 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7950 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon HD 7950, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 424 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon HD 7950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.