GeForce GTX 1050 (di động) vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.60
+170%

GTX 1050 (di động) vượt qua P400 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418684
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.48
Hiệu quả năng lượng10.659.84
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1354 MHz1228 MHz
Tần số Boost1493 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7220.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s32.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI3x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+204%
24−27
−204%
Full HD46
+188%
16−18
−188%
1440p24
+200%
8−9
−200%
4K15
+200%
5−6
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.50
1440pkhông có dữ liệu15.00
4Kkhông có dữ liệu24.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+183%
18−20
−183%
Far Cry 5 39
+179%
14−16
−179%
Fortnite 132
+193%
45−50
−193%
Forza Horizon 4 55
+206%
18−20
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+188%
16−18
−188%
Red Dead Redemption 2 27
+200%
9−10
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+175%
16−18
−175%
Dota 2 126
+180%
45−50
−180%
Far Cry 5 36
+200%
12−14
−200%
Fortnite 51
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 4 52
+189%
18−20
−189%
Grand Theft Auto V 42
+200%
14−16
−200%
Metro Exodus 19
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+193%
14−16
−193%
Red Dead Redemption 2 14
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+179%
14−16
−179%
World of Tanks 160−170
+193%
55−60
−193%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+208%
12−14
−208%
Dota 2 115
+188%
40−45
−188%
Far Cry 5 33
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 37
+208%
12−14
−208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+175%
8−9
−175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+179%
14−16
−179%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Metro Exodus 11
+175%
4−5
−175%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 21
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 26
+189%
9−10
−189%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+178%
9−10
−178%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+175%
8−9
−175%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+175%
8−9
−175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+225%
4−5
−225%
Dota 2 34
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 11
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 15
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+200%
4−5
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+233%
3−4
−233%

Vậy GTX 1050 (di động) và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 204% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 4.29
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 95.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Quadro P400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 494 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.