GeForce GTX 1050 (di động) vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.08

RTX 3050 A Mobile vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6546.73
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107BGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401792
Tần số nhân1354 MHz1065 MHz
Tần số Boost1493 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7275.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−160%
190−200
+160%
Full HD46
−161%
120−130
+161%
1440p24
−150%
60−65
+150%
4K15
−133%
35−40
+133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−155%
130−140
+155%
Far Cry 5 39
−156%
100−105
+156%
Fortnite 132
−127%
300−310
+127%
Forza Horizon 4 55
−155%
140−150
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−161%
120−130
+161%
Red Dead Redemption 2 27
−159%
70−75
+159%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−150%
110−120
+150%
Dota 2 126
−138%
300−310
+138%
Far Cry 5 36
−150%
90−95
+150%
Fortnite 51
−155%
130−140
+155%
Forza Horizon 4 52
−150%
130−140
+150%
Grand Theft Auto V 42
−162%
110−120
+162%
Metro Exodus 19
−163%
50−55
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−144%
100−105
+144%
Red Dead Redemption 2 14
−150%
35−40
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−156%
100−105
+156%
World of Tanks 160−170
−148%
400−450
+148%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−157%
95−100
+157%
Dota 2 115
−161%
300−310
+161%
Far Cry 5 33
−158%
85−90
+158%
Forza Horizon 4 37
−157%
95−100
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−159%
75−80
+159%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−150%
55−60
+150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−156%
100−105
+156%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−150%
40−45
+150%
Metro Exodus 11
−145%
27−30
+145%
Red Dead Redemption 2 10−11
−140%
24−27
+140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−150%
65−70
+150%
Far Cry 5 21
−162%
55−60
+162%
Forza Horizon 4 26
−150%
65−70
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−160%
65−70
+160%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−150%
55−60
+150%
Metro Exodus 7
−157%
18−20
+157%
Red Dead Redemption 2 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−150%
55−60
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−131%
30−33
+131%
Dota 2 34
−150%
85−90
+150%
Far Cry 5 11
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 15
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−150%
30−33
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−140%
24−27
+140%

Vậy GTX 1050 (di động) và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 160% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.08 29.16
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1308 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.