GeForce GTX 1050 Ti vs Radeon Pro 5500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti và Radeon Pro 5500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti
2016
4 GB GDDR5, 75 Watt
16.45

Pro 5500 XT vượt qua GTX 1050 Ti với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất342271
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.0411.59
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Navi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$139 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681536
Tần số nhân1291 MHz1187 MHz
Tần số Boost1392 MHz1757 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt125 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.82168.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.138 TFLOPS5.398 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) và Radeon Pro 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon Pro 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti 16.45
Pro 5500 XT 21.14
+28.5%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti 6322
Pro 5500 XT 8124
+28.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti và Radeon Pro 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−27.5%
65−70
+27.5%
1440p31
−12.9%
35−40
+12.9%
4K25
−20%
30−35
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.73không có dữ liệu
1440p4.48không có dữ liệu
4K5.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 40−45
−25%
50−55
+25%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 30−35
−25%
40−45
+25%
Atomic Heart 40−45
−25%
50−55
+25%
Battlefield 5 63
−27%
80−85
+27%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 30−35
−25%
40−45
+25%
Far Cry 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Fortnite 85−90
−27.9%
110−120
+27.9%
Forza Horizon 4 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 5 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 120−130
−28%
160−170
+28%
Atomic Heart 40−45
−25%
50−55
+25%
Battlefield 5 52
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−28.1%
260−270
+28.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−25%
40−45
+25%
Dota 2 141
−27.7%
180−190
+27.7%
Far Cry 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Fortnite 65
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 64
−25%
80−85
+25%
Forza Horizon 5 40−45
−19%
50−55
+19%
Grand Theft Auto V 64
−25%
80−85
+25%
Metro Exodus 26
−15.4%
30−33
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−20%
60−65
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−22.4%
60−65
+22.4%
Valorant 120−130
−28%
160−170
+28%
Battlefield 5 51
−27.5%
65−70
+27.5%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 30−35
−25%
40−45
+25%
Dota 2 125
−28%
160−170
+28%
Far Cry 5 36
−25%
45−50
+25%
Forza Horizon 4 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Forza Horizon 5 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
−25%
45−50
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−15.4%
30−33
+15.4%
Valorant 53
−22.6%
65−70
+22.6%
Fortnite 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−22.8%
140−150
+22.8%
Grand Theft Auto V 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Metro Exodus 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−24.2%
190−200
+24.2%
Valorant 150−160
−28.2%
200−210
+28.2%
Battlefield 5 36
−25%
45−50
+25%
Cyberpunk 2077 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Forza Horizon 4 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Forza Horizon 5 27−30
−25%
35−40
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−25%
30−33
+25%
Fortnite 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 28
−25%
35−40
+25%
Metro Exodus 9
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Battlefield 5 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 63
−27%
80−85
+27%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 20
−20%
24−27
+20%
Forza Horizon 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 13
−23.1%
16−18
+23.1%

Vậy GTX 1050 Ti và Pro 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500 XT nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500 XT nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500 XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 21.14
Mức độ mới 25 Tháng 10 2016 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 125 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500 XT: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5500 XT dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti
AMD Radeon Pro 5500 XT
Radeon Pro 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.4
207977 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti hoặc Radeon Pro 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.