GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs HD Graphics 400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và HD Graphics 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1050 Ti (di động) vượt qua HD Graphics 400 với mức trọn vẹn là 1252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 359 | 1090 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 13.92 | 12.88 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Braswell GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 96 |
Tần số nhân | 1493 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 6 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 77.76 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.488 TFLOPS | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | 32 | 2 |
TMUs | 48 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3L |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 7 GB/s | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | + |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và HD Graphics 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 56
+1300%
| 4−5
−1300%
|
1440p | 25
+2400%
| 1−2
−2400%
|
4K | 17
+1600%
| 1−2
−1600%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 59
+1375%
|
4−5
−1375%
|
Far Cry 5 | 47
+1467%
|
3−4
−1467%
|
Fortnite | 80−85
+1520%
|
5−6
−1520%
|
Forza Horizon 4 | 62
+1450%
|
4−5
−1450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 56
+1300%
|
4−5
−1300%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 49
+1533%
|
3−4
−1533%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 124
+1278%
|
9−10
−1278%
|
Dota 2 | 92
+1433%
|
6−7
−1433%
|
Far Cry 5 | 44
+1367%
|
3−4
−1367%
|
Fortnite | 76
+1420%
|
5−6
−1420%
|
Forza Horizon 4 | 57
+1325%
|
4−5
−1325%
|
Grand Theft Auto V | 55
+1275%
|
4−5
−1275%
|
Metro Exodus | 19
+1800%
|
1−2
−1800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 52
+1633%
|
3−4
−1633%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 47
+1467%
|
3−4
−1467%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+1300%
|
3−4
−1300%
|
Dota 2 | 86
+1333%
|
6−7
−1333%
|
Far Cry 5 | 40
+1900%
|
2−3
−1900%
|
Forza Horizon 4 | 43
+1333%
|
3−4
−1333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 39
+1850%
|
2−3
−1850%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 54
+1700%
|
3−4
−1700%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+1414%
|
7−8
−1414%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+2200%
|
1−2
−2200%
|
Metro Exodus | 12 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 29
+1350%
|
2−3
−1350%
|
Far Cry 5 | 26
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 32
+1500%
|
2−3
−1500%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 24−27
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Metro Exodus | 7 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+1600%
|
1−2
−1600%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Dota 2 | 50−55
+1600%
|
3−4
−1600%
|
Far Cry 5 | 12 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 24−27
+2400%
|
1−2
−2400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9 | 0−1 |
Vậy GTX 1050 Ti (di động) và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.11 | 0.97 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 1 Tháng 4 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 6 Watt |
GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1251.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.