GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs GTX 760 Ti OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 760 Ti OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.11
+8%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua GTX 760 Ti OEM với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359380
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.925.69
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681344
Tần số nhân1493 MHz915 MHz
Tần số Boost1620 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.76109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3232
TMUs48112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 760 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 760 Ti OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+12%
50−55
−12%
1440p25
+19%
21−24
−19%
4K17
+21.4%
14−16
−21.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+18%
50−55
−18%
Far Cry 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Fortnite 80−85
+8%
75−80
−8%
Forza Horizon 4 62
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+12%
50−55
−12%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+8.9%
45−50
−8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+12.7%
110−120
−12.7%
Dota 2 92
+8.2%
85−90
−8.2%
Far Cry 5 44
+10%
40−45
−10%
Fortnite 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Forza Horizon 4 57
+14%
50−55
−14%
Grand Theft Auto V 55
+10%
50−55
−10%
Metro Exodus 19
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+15.6%
45−50
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+17.5%
40−45
−17.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+20%
35−40
−20%
Dota 2 86
+14.7%
75−80
−14.7%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 43
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+8%
50−55
−8%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+11.6%
95−100
−11.6%
Grand Theft Auto V 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+18.5%
27−30
−18.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và GTX 760 Ti OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 12.14
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 27 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 760 Ti OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 Ti OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc GeForce GTX 760 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.