GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs GTX 670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
15.24
+10%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua GTX 670 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.49
Hiệu quả năng lượng13.995.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681344
Tần số nhân1493 MHz915 MHz
Tần số Boost1620 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C97 °C
Tốc độ xử lý texture77.76109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3232
TMUs48112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ7 GB/s6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ112 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và GeForce GTX 670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 Ti (di động) 15.24
+10%
GTX 670 13.86

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti (di động) 7741
+10.6%
GTX 670 7000

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+12%
50−55
−12%
1440p25
+19%
21−24
−19%
4K17
+21.4%
14−16
−21.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.98
1440pkhông có dữ liệu19.00
4Kkhông có dữ liệu28.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+18%
50−55
−18%
Far Cry 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Fortnite 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Forza Horizon 4 62
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+12%
50−55
−12%
Red Dead Redemption 2 33
+10%
30−33
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Dota 2 92
+15%
80−85
−15%
Far Cry 5 44
+10%
40−45
−10%
Fortnite 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Forza Horizon 4 57
+14%
50−55
−14%
Grand Theft Auto V 55
+10%
50−55
−10%
Metro Exodus 19
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+15.6%
45−50
−15.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+17.5%
40−45
−17.5%
World of Tanks 190−200
+15.3%
170−180
−15.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+20%
35−40
−20%
Dota 2 86
+14.7%
75−80
−14.7%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 43
+22.9%
35−40
−22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+23.8%
21−24
−23.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+20%
45−50
−20%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+18.5%
27−30
−18.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và GTX 670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.24 13.86
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 10 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 670 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 670 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 Ti (di động) và GeForce GTX 670, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1169 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc GeForce GTX 670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.