GeForce GTX 1050 Max-Q vs Radeon Steam Deck 8CU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.28

Steam Deck 8CU vượt qua 1050 Max-Q với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.59không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP107RDNA 2 Sephiroth
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1190 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1328 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture53.12không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.7 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu
L1 Cache240 KB512 KB
L2 Cache1024 KB1 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1752 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Max-Q 9.28
Steam Deck 8CU 10.10
+8.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Max-Q 7154
Steam Deck 8CU 8133
+13.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Max-Q 5650
+3.8%
Steam Deck 8CU 5444

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+58.6%
29
−58.6%
1440p27
+0%
27−30
+0%
4K15
−6.7%
16−18
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
−9.8%
55−60
+9.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Hogwarts Legacy 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

Full HD
Medium

Battlefield 5 46
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 50−55
−9.8%
55−60
+9.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Far Cry 5 37
+8.8%
30−35
−8.8%
Fortnite 112
+80.6%
60−65
−80.6%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Hogwarts Legacy 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Valorant 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%

Full HD
High

Battlefield 5 40
−15%
45−50
+15%
Counter-Strike 2 50−55
−9.8%
55−60
+9.8%
Counter-Strike: Global Offensive 144
−6.9%
150−160
+6.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 116
−3.4%
120−130
+3.4%
Far Cry 5 34
+25.9%
27
−25.9%
Fortnite 49
−26.5%
60−65
+26.5%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 5 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Grand Theft Auto V 45
+350%
10
−350%
Hogwarts Legacy 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 51
+37.8%
35−40
−37.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Valorant 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 37
−24.3%
45−50
+24.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Far Cry 5 31
+34.8%
23
−34.8%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Hogwarts Legacy 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−8.8%
35−40
+8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Valorant 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%

Full HD
Epic

Fortnite 37
−67.6%
60−65
+67.6%

1440p
High

Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Counter-Strike: Global Offensive 94
+19%
75−80
−19%
Grand Theft Auto V 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.2%
50−55
+8.2%
Valorant 100−110
−8.6%
110−120
+8.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−13%
24−27
+13%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 22
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Hogwarts Legacy 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
−10%
21−24
+10%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Grand Theft Auto V 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 50−55
−10%
55−60
+10%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+10%
10−11
−10%

4K
Epic

Fortnite 9
−11.1%
10−11
+11.1%

Vậy GTX 1050 Max-Q và Steam Deck 8CU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Steam Deck 8CU nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 350%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Steam Deck 8CU nhanh hơn 68%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (21%)
  • Steam Deck 8CU tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.28 10.10
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 9 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm

Steam Deck 8CU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 Max-Q và Radeon Steam Deck 8CU quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q
AMD Radeon Steam Deck 8CU
Radeon Steam Deck 8CU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Steam Deck 8CU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Max-Q hoặc Radeon Steam Deck 8CU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.