Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Radeon Pro 555X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua Pro 555X với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 411 | 514 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 7.68 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Polaris 21 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 768 |
Tần số nhân | 1366 MHz | 907 MHz |
Tần số Boost | 1442 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 43.54 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.393 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 1275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | 81.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.70 | 7.23 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | 4 GB |
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro 555X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 555X dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.