Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Radeon RX Vega 28 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 415 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (7 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1366 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1442 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Radeon RX Vega 28 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
Vulkan | + | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.