GeForce GTS 450 vs Radeon RX 590

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Radeon RX 590, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

RX 590 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 612% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734233
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6624.62
Hiệu quả năng lượng2.239.61
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Polaris 30
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3630% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922304
Tần số nhân783 MHz1469 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt175 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06222.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS7.119 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon RX 590: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon RX 590. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 450 và Radeon RX 590 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon RX 590 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
RX 590 24.43
+612%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
RX 590 9387
+613%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
RX 590 23363
+1138%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 9758
RX 590 48454
+397%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
RX 590 16814
+988%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTS 450 12447
RX 590 86825
+598%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Radeon RX 590 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−600%
210−220
+600%
Full HD37
−176%
102
+176%
1200p27
−604%
190−200
+604%
1440p8−9
−663%
61
+663%
4K5−6
−640%
37
+640%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−27.5%
2.74
+27.5%
1440p16.13
−253%
4.57
+253%
4K25.80
−242%
7.54
+242%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 253% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 242% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−867%
87
+867%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Forza Horizon 4 16−18
−756%
137
+756%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Metro Exodus 7−8
−1157%
88
+1157%
Red Dead Redemption 2 12−14
−658%
91
+658%
Valorant 6−7
−2033%
128
+2033%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−1333%
129
+1333%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 10−11
−420%
52
+420%
Far Cry 5 18−20
−300%
75−80
+300%
Fortnite 18−20
−511%
116
+511%
Forza Horizon 4 16−18
−613%
114
+613%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Grand Theft Auto V 10−11
−690%
79
+690%
Metro Exodus 7−8
−757%
60
+757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−671%
239
+671%
Red Dead Redemption 2 12−14
−225%
39
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−558%
75−80
+558%
Valorant 6−7
−967%
64
+967%
World of Tanks 86
−197%
250−260
+197%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−689%
71
+689%
Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Dota 2 10−11
−740%
80−85
+740%
Far Cry 5 18−20
−300%
75−80
+300%
Forza Horizon 4 16−18
−525%
100
+525%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−155%
79
+155%
Valorant 6−7
−1733%
110
+1733%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Grand Theft Auto V 2−3
−1950%
40−45
+1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1150%
25
+1150%
World of Tanks 24−27
−575%
160−170
+575%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1125%
45−50
+1125%
Counter-Strike 2 3−4
−633%
21−24
+633%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 8−9
−788%
70−75
+788%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70
+2233%
Forza Horizon 5 4−5
−875%
35−40
+875%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−500%
35−40
+500%
Valorant 10−11
−650%
75
+650%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Dota 2 16−18
−156%
41
+156%
Grand Theft Auto V 16−18
−156%
41
+156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−720%
82
+720%
Red Dead Redemption 2 2−3
−700%
16
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−156%
41
+156%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−900%
30
+900%
Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Dota 2 16−18
−163%
40−45
+163%
Far Cry 5 3−4
−967%
30−35
+967%
Fortnite 2−3
−1600%
34
+1600%
Forza Horizon 4 1−2
−3900%
40
+3900%
Forza Horizon 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Valorant 3−4
−1200%
39
+1200%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 58
+0%
58
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 19
+0%
19
+0%

Vậy GTS 450 và RX 590 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
  • RX 590 nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 604% ở độ phân giải 1200p
  • RX 590 nhanh hơn 663% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 640% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 590 nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 24.43
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 15 Tháng 11 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 175 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 590: hiệu năng cao hơn 612.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Radeon RX 590, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Radeon RX 590, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.