GeForce GTS 450 vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

740M vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất734511
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2338.00
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106Phoenix
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192256
Tần số nhân783 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0640.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
Radeon 740M 8.28
+141%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
Radeon 740M 3184
+142%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 1888
Radeon 740M 7490
+297%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTS 450 1545
Radeon 740M 5135
+232%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−133%
70−75
+133%
Full HD37
+76.2%
21
−76.2%
1200p27
−141%
65−70
+141%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−113%
16−18
+113%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−113%
16−18
+113%
Forza Horizon 4 16−18
−194%
47
+194%
Forza Horizon 5 4−5
−400%
20−22
+400%
Metro Exodus 7−8
−214%
21−24
+214%
Red Dead Redemption 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Cyberpunk 2077 8−9
−113%
16−18
+113%
Dota 2 10−11
−220%
32
+220%
Far Cry 5 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Fortnite 18−20
−158%
45−50
+158%
Forza Horizon 4 16−18
−131%
37
+131%
Forza Horizon 5 4−5
−400%
20−22
+400%
Grand Theft Auto V 10−11
−190%
27−30
+190%
Metro Exodus 7−8
−214%
21−24
+214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−113%
65−70
+113%
Red Dead Redemption 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−108%
24−27
+108%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%
World of Tanks 86
−44.2%
120−130
+44.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−113%
16−18
+113%
Dota 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Far Cry 5 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Forza Horizon 4 16−18
−87.5%
30
+87.5%
Forza Horizon 5 4−5
−400%
20−22
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−113%
65−70
+113%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Grand Theft Auto V 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−70.8%
40−45
+70.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
−250%
7−8
+250%
World of Tanks 24−27
−150%
60−65
+150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−275%
14−16
+275%
Counter-Strike 2 3−4
−133%
7−8
+133%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 8−9
−113%
16−18
+113%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
16−18
+467%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Valorant 10−11
−110%
21−24
+110%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTS 450 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 133% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 740M nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 740M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 8.28
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.4%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.