GeForce GTS 450 vs GTS 250M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43
+138%

GTS 450 vượt qua GTS 250M với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7341001
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.233.54
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF106GT215
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân783 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million727 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt28 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0616.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.24 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu360
ROPs168
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHzUp to 2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIHDMIVGALVDSSingle Link DVIDisplayPortDual Link DVI
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.22.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
+138%
GTS 250M 1.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
+138%
GTS 250M 553

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 450 9758
+167%
GTS 250M 3659

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+150%
12−14
−150%
Full HD37
+32.1%
28
−32.1%
1200p27
+170%
10−12
−170%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 7−8 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Fortnite 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+107%
14−16
−107%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%
World of Tanks 86
+187%
30−33
−187%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+107%
14−16
−107%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+167%
9−10
−167%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 24−27
+200%
8−9
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GTS 450 và GTS 250M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • GTS 450 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 1.44
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 15 Tháng 6 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 28 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 138.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 250M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 278.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTS 250M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce GTS 250M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce GTS 250M
GeForce GTS 250M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc GeForce GTS 250M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.