GeForce GTS 450 Rev. 2 vs 9600 GSO
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 450 Rev. 2 vượt qua 9600 GSO với mức trọn vẹn là 416% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 739 | 1207 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.09 |
| Hiệu quả năng lượng | 2.88 | 0.70 |
| Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Tesla (2006−2010) |
| Bộ xử lý đồ họa | GF116 | G92 |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước) | 28 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $49.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 96 |
| Tần số nhân | 783 MHz | 550 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 754 million |
| Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 105 Watt |
| Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
| Tốc độ xử lý texture | 25.06 | 26.40 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6013 TFLOPS | 0.264 TFLOPS |
| ROPs | 16 | 12 |
| TMUs | 32 | 48 |
| L1 Cache | 256 KB | không có dữ liệu |
| L2 Cache | 256 KB | 48 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
| Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | 210 mm | 229 mm |
| Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
| Độ dày | 2-slot | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
| Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 384 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 902 MHz | 800 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 57.73 GB/s | 38.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | Dual Link DVIHDTV |
| Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
| HDMI | + | + |
| Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
| Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (11_0) | 11.1 (10_0) |
| Shader Model | 5.1 | 4.0 |
| OpenGL | 4.6 | 2.1 |
| OpenCL | 1.1 | 1.1 |
| Vulkan | N/A | N/A |
| CUDA | 2.1 | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce 9600 GSO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 3.97 | 0.77 |
| Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 28 Tháng 4 2008 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 384 MB |
| Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 105 Watt |
GTS 450 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 415.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GSO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
