GeForce GTS 350M vs RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTS 350M
2010
1 GB GDDR3, 28 Watt
0.86

RTX 3060 vượt qua GTS 350M với mức trọn vẹn là 4343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.91
Hiệu quả năng lượng2.4517.90
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT215GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963584
Tần số nhân500 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS12.74 TFLOPS
Gigaflops360không có dữ liệu
ROPs848
TMUs32112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortLVDSHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 350M 0.86
RTX 3060 38.21
+4343%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 350M 384
RTX 3060 17085
+4349%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 350M và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5600%
114
+5600%
1440p1−2
−6400%
65
+6400%
4K0−142

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.89
1440pkhông có dữ liệu5.06
4Kkhông có dữ liệu7.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−4067%
120−130
+4067%
Cyberpunk 2077 2−3
−3850%
79
+3850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−4067%
120−130
+4067%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
78
+3800%
Fortnite 1−2
−17600%
170−180
+17600%
Forza Horizon 4 6−7
−2533%
150−160
+2533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1888%
150−160
+1888%
Valorant 30−35
−658%
230−240
+658%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−4067%
120−130
+4067%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1109%
270−280
+1109%
Cyberpunk 2077 2−3
−3650%
75
+3650%
Dota 2 14−16
−1014%
156
+1014%
Fortnite 1−2
−17600%
170−180
+17600%
Forza Horizon 4 6−7
−2533%
150−160
+2533%
Metro Exodus 1−2
−8000%
81
+8000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1888%
150−160
+1888%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3480%
179
+3480%
Valorant 30−35
−658%
230−240
+658%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3100%
64
+3100%
Dota 2 14−16
−950%
147
+950%
Forza Horizon 4 6−7
−2533%
150−160
+2533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1888%
150−160
+1888%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1640%
87
+1640%
Valorant 30−35
−658%
230−240
+658%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
−17600%
170−180
+17600%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−5580%
280−290
+5580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%
Far Cry 5 0−1 94
Forza Horizon 4 2−3
−5850%
110−120
+5850%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7100%
72
+7100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−10900%
110−120
+10900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 30−35
Grand Theft Auto V 14−16
−447%
82
+447%
Valorant 5−6
−4880%
240−250
+4880%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18
Far Cry 5 1−2
−4700%
48
+4700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2800%
55−60
+2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 146
+0%
146
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 110
+0%
110
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy GTS 350M và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 5600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3060 nhanh hơn 17600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.86 38.21
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 170 Watt

GTS 350M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 507.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 4343%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTS 350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 350M
GeForce GTS 350M
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 350M hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.