GeForce GTS 250 vs Radeon RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 250
2009
1 GB GDDR3, 150 Watt
1.54

RX 7800 XT vượt qua GTS 250 với mức trọn vẹn là 3988% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0967.97
Hiệu quả năng lượng0.7016.40
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG92BNavi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 75422% so với GTS 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1283840
Tần số nhân738 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million28,100 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt263 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture44.93583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3871 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs1696
TMUs64240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ70.4 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.04.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 250 1.54
RX 7800 XT 62.96
+3988%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 250 591
RX 7800 XT 24193
+3994%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 250 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−4220%
216
+4220%
1440p3−4
−4033%
124
+4033%
4K1−2
−7000%
71
+7000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p39.80
−1623%
2.31
+1623%
1440p66.33
−1548%
4.02
+1548%
4K199.00
−2731%
7.03
+2731%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 1623% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 1548% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 2731% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 248
+0%
248
+0%
Atomic Heart 243
+0%
243
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 200
+0%
200
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 278
+0%
278
+0%
Forza Horizon 5 276
+0%
276
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Atomic Heart 145
+0%
145
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 163
+0%
163
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 261
+0%
261
+0%
Forza Horizon 5 256
+0%
256
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 172
+0%
172
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 366
+0%
366
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 4 222
+0%
222
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 200
+0%
200
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 164
+0%
164
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy GTS 250 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 4220% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 4033% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 7000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 62.96
Mức độ mới 4 Tháng 3 2009 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 263 Watt

GTS 250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 3988.3%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1688 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
3455 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 250 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.