GeForce GT 750M vs RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M
2013
4 GB DDR3,50 Watt
3.47

RTX 4060 Ti vượt qua GT 750M với mức trọn vẹn là 1609% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.12
Hiệu quả năng lượng4.7825.52
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK107AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844352
Tần số nhân941 MHz2310 MHz
Tần số Boost967 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million22,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture30.94344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs1648
TMUs32136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 750M 3.47
RTX 4060 Ti 59.31
+1609%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1333
RTX 4060 Ti 22795
+1610%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−1400%
300−350
+1400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 8−9
−1525%
130−140
+1525%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 4 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Metro Exodus 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Red Dead Redemption 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Valorant 6−7
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Dota 2 8
−1525%
130−140
+1525%
Far Cry 5 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Fortnite 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Forza Horizon 4 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Grand Theft Auto V 12
−1567%
200−210
+1567%
Metro Exodus 7−8
−1471%
110−120
+1471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1513%
500−550
+1513%
Red Dead Redemption 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−1536%
180−190
+1536%
Valorant 6−7
−1567%
100−105
+1567%
World of Tanks 57
−1567%
950−1000
+1567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Counter-Strike 2 12−14
−1567%
200−210
+1567%
Cyberpunk 2077 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Dota 2 10−11
−1600%
170−180
+1600%
Far Cry 5 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Forza Horizon 4 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1513%
500−550
+1513%
Valorant 6−7
−1567%
100−105
+1567%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Grand Theft Auto V 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1567%
400−450
+1567%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
World of Tanks 24−27
−1567%
400−450
+1567%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Counter-Strike 2 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Cyberpunk 2077 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Far Cry 5 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 10−12
−1536%
180−190
+1536%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1600%
170−180
+1600%
Dota 2 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Grand Theft Auto V 16−18
−1588%
270−280
+1588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1600%
170−180
+1600%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1588%
270−280
+1588%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike 2 10−11
−1600%
170−180
+1600%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Dota 2 16−18
−1588%
270−280
+1588%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 5 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Valorant 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Vậy GT 750M và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 59.31
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 160 Watt

GT 750M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 1609.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 750M và GeForce RTX 4060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 565 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 750M hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.