GeForce GT 750M SLI vs RTX A500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M SLI
2013
2x 2 GB DDR3, GDDR5
5.96

RTX A500 Mobile vượt qua GT 750M SLI với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất570326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.85
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaN14P-GTGA107S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân967 MHz832 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1537 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1300 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt (20 - 60 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu98.37
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.296 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 - 5000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M SLI 5.96
RTX A500 Mobile 14.97
+151%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 4634
RTX A500 Mobile 10818
+133%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M SLI 16142
RTX A500 Mobile 40923
+154%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M SLI 3703
RTX A500 Mobile 7598
+105%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 750M SLI 23491
RTX A500 Mobile 48496
+106%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M SLI và RTX A500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+32.6%
43
−32.6%
1440p9−10
−156%
23
+156%
4K1−2
−300%
4
+300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−163%
40−45
+163%
Counter-Strike 2 30−35
−200%
90−95
+200%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−163%
40−45
+163%
Battlefield 5 27−30
−146%
65−70
+146%
Counter-Strike 2 30−35
−200%
90−95
+200%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%
Far Cry 5 20−22
−170%
54
+170%
Fortnite 35−40
−131%
90−95
+131%
Forza Horizon 4 27−30
−134%
65−70
+134%
Forza Horizon 5 18−20
−189%
50−55
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−154%
60−65
+154%
Valorant 70−75
−79.2%
120−130
+79.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−163%
40−45
+163%
Battlefield 5 27−30
−146%
65−70
+146%
Counter-Strike 2 30−35
−200%
90−95
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 163
−28.8%
210−220
+28.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%
Dota 2 50−55
−94.1%
95−100
+94.1%
Far Cry 5 20−22
−140%
48
+140%
Fortnite 35−40
−131%
90−95
+131%
Forza Horizon 4 27−30
−134%
65−70
+134%
Forza Horizon 5 18−20
−189%
50−55
+189%
Grand Theft Auto V 21−24
−187%
66
+187%
Metro Exodus 12−14
−183%
30−35
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−154%
60−65
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−224%
55
+224%
Valorant 70−75
−79.2%
120−130
+79.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−146%
65−70
+146%
Cyberpunk 2077 12−14
−162%
30−35
+162%
Dota 2 50−55
−94.1%
95−100
+94.1%
Far Cry 5 20−22
−120%
44
+120%
Forza Horizon 4 27−30
−134%
65−70
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−154%
60−65
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−70.6%
29
+70.6%
Valorant 70−75
−79.2%
120−130
+79.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−131%
90−95
+131%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−230%
30−35
+230%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−140%
120−130
+140%
Grand Theft Auto V 8−9
−275%
30
+275%
Metro Exodus 6−7
−250%
21−24
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−303%
150−160
+303%
Valorant 70−75
−122%
160−170
+122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−318%
45−50
+318%
Cyberpunk 2077 5−6
−200%
14−16
+200%
Far Cry 5 12−14
−177%
35−40
+177%
Forza Horizon 4 14−16
−173%
40−45
+173%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−160%
24−27
+160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−185%
35−40
+185%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−160%
12−14
+160%
Grand Theft Auto V 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Metro Exodus 1−2
−1200%
12−14
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−475%
21−24
+475%
Valorant 30−35
−176%
90−95
+176%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 21−24
−148%
55−60
+148%
Far Cry 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Forza Horizon 4 10−11
−190%
27−30
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GT 750M SLI và RTX A500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A500 Mobile nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A500 Mobile nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.96 14.97
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 22 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX A500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 151.2%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI
NVIDIA RTX A500 Mobile
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 91 phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M SLI hoặc RTX A500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.