GeForce GT 750M Mac Edition vs Radeon RX 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 750M Mac Edition
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.74

RX 5700 XT vượt qua GT 750M Mac Edition với mức trọn vẹn là 883% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.31
Hiệu quả năng lượng5.9613.01
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân926 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture29.63304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7112 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1254 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80.26 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M Mac Edition 3.74
RX 5700 XT 36.76
+883%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M Mac Edition 1673
RX 5700 XT 16438
+883%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 750M Mac Edition 10049
RX 5700 XT 83961
+736%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M Mac Edition 1837
RX 5700 XT 26189
+1326%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M Mac Edition và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−950%
126
+950%
1440p7−8
−1014%
78
+1014%
4K4−5
−1125%
49
+1125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+0%
133
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 308
+0%
308
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 4 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+0%
177
+0%
Valorant 313
+0%
313
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+0%
78
+0%
Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 177
+0%
177
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+0%
166
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 294
+0%
294
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 148
+0%
148
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+0%
93
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+0%
143
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
+0%
286
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 119
+0%
119
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+0%
93
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 242
+0%
242
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

Vậy GT 750M Mac Edition và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 1014% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 1125% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 36.76
Mức độ mới 8 Tháng 11 2013 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 225 Watt

GT 750M Mac Edition có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 882.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 750M Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8471 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M Mac Edition hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.