GeForce GT 740M vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 740M
2013
2 GB DDR3,45 Watt
2.08

UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua GT 740M với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất882658
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.3411.24
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân980 MHz350 MHz
Tần số Boost980 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture31.36không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ900 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 740M 2.08
UHD Graphics Xe G4 48EUs 4.57
+120%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 1848
UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
+89.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 6591
UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
+61.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 740M 1151
UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
+102%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 740M 7403
UHD Graphics Xe G4 48EUs 15992
+116%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
11
+83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 10−12
−90.9%
21
+90.9%
Metro Exodus 2−3
−450%
10−12
+450%
Red Dead Redemption 2 8−9
−75%
14−16
+75%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 5
−200%
15
+200%
Far Cry 5 12−14
−69.2%
22
+69.2%
Fortnite 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
17
+54.5%
Grand Theft Auto V 7
−42.9%
10
+42.9%
Metro Exodus 2−3
−450%
10−12
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−95%
35−40
+95%
Red Dead Redemption 2 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−114%
14−16
+114%
World of Tanks 54
+116%
25
−116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−225%
12−14
+225%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 4−5
−500%
24
+500%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Forza Horizon 4 10−12
−45.5%
16
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−95%
35−40
+95%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−121%
30−35
+121%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 12−14
−154%
30−35
+154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 6−7
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−117%
12−14
+117%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 0−1 4−5
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 17
+0%
17
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12
+0%
12
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 740M nhanh hơn 116%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 4.57
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 740M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1085 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 480 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 740M hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.