GeForce GT 740 vs HD Graphics (Sandy Bridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740
2014
4 GB GDDR5, 64 Watt
3.48
+955%

GT 740 vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 955% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7561341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.14không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Gen. 6 Sandy Bridge (2011)
Bộ xử lý đồ họaGK107Sandy Bridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 5 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3846
Tần số nhân993 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture31.78không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7626 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+900%
7
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.27không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
God of War 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 740 và HD Graphics (Sandy Bridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.48 0.33
Mức độ mới 29 Tháng 5 2014 1 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

GT 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 954.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics (Sandy Bridge) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1317 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740 hoặc HD Graphics (Sandy Bridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.