GeForce GT 740 vs GTX 1660 Ti Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740
2014
4 GB GDDR5, 64 Watt
3.29

GTX 1660 Ti Max-Q vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 499% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất718257
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1969.57
Hiệu quả năng lượng4.0926.14
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti Max-Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 36516% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841536
Tần số nhân993 MHz1140 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78128.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7626 TFLOPS4.101 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740 3.29
GTX 1660 Ti Max-Q 19.71
+499%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740 1471
GTX 1660 Ti Max-Q 8814
+499%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 740 1950
GTX 1660 Ti Max-Q 13355
+585%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740 và GeForce GTX 1660 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−558%
79
+558%
4K5−6
−560%
33
+560%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.42
−156%
2.90
+156%
4K17.80
−157%
6.94
+157%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti Max-Q thấp hơn 157% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+0%
92
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 93
+0%
93
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GT 740 và GTX 1660 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 558% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti Max-Q nhanh hơn 560% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.29 19.71
Mức độ mới 29 Tháng 5 2014 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 60 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 499.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1660 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1236 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740 hoặc GeForce GTX 1660 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.