GeForce GT 735M vs Radeon PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 735M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.57

PRO W7700 vượt qua GT 735M với mức trọn vẹn là 3452% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng3.4921.54
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK208Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân575 MHz1900 MHz
Tần số Boost889 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture18.40499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4416 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs896
TMUs32192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 735M 1.57
PRO W7700 55.77
+3452%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 735M 652
PRO W7700 23154
+3451%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 735M và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
−3429%
600−650
+3429%
Full HD21
−3233%
700−750
+3233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Hogwarts Legacy 5−6
−3300%
170−180
+3300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Fortnite 6−7
−3400%
210−220
+3400%
Forza Horizon 4 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−3300%
170−180
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Valorant 35−40
−3372%
1250−1300
+3372%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Counter-Strike: Global Offensive 32
−3338%
1100−1150
+3338%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 18−20
−3321%
650−700
+3321%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Fortnite 6−7
−3400%
210−220
+3400%
Forza Horizon 4 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Hogwarts Legacy 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Metro Exodus 3−4
−3233%
100−105
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 35−40
−3372%
1250−1300
+3372%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Cyberpunk 2077 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Dota 2 18−20
−3321%
650−700
+3321%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Forza Horizon 4 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Hogwarts Legacy 5−6
−3300%
170−180
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 35−40
−3372%
1250−1300
+3372%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−3400%
210−220
+3400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−3400%
350−400
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Valorant 9−10
−3233%
300−310
+3233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Far Cry 5 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Forza Horizon 4 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Hogwarts Legacy 2−3
−3400%
70−75
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3233%
100−105
+3233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Valorant 8−9
−3400%
280−290
+3400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Far Cry 5 4−5
−3400%
140−150
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3233%
100−105
+3233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%

Vậy GT 735M và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 3429% ở độ phân giải 900p
  • PRO W7700 nhanh hơn 3233% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 55.77
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 190 Watt

GT 735M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 3452.2%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 735M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 735M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 735M hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.