GeForce GT 730M vs GT 630 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 730M
2013
2 GB DDR3, 33 Watt
1.82
+25.5%

GT 730M vượt qua GT 630 OEM với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất884952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.392.31
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân725 MHz875 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture23.2014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5568 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730M và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 35−40
+30%
30−33
−30%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 52
+30%
40−45
−30%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+30%
30−33
−30%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+30%
30−33
−30%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 730M và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 730M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 1.45
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 50 Watt

GT 730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.5%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 730M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 730M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730M
GeForce GT 730M
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730M hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.