GeForce GT 730 vs Radeon RX 7900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 730
2014
2 GB DDR3,49 Watt
2.17

RX 7900 XT vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 3367% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất86813
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1937.79
Hiệu quả năng lượng3.0517.26
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 $899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19789% so với GT 730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965376
Tần số nhân700 MHz1387 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2 GT/s804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS51.48 TFLOPS
ROPs4192
TMUs16336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm276 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 730 2.17
RX 7900 XT 75.23
+3367%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 730 834
RX 7900 XT 28912
+3367%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 730 1170
RX 7900 XT 63712
+5345%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 730 2904
RX 7900 XT 186399
+6319%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−4000%
205
+4000%
1440p3−4
−4367%
134
+4367%
4K2−3
−4300%
88
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.00
−174%
4.39
+174%
1440p20.00
−198%
6.71
+198%
4K30.00
−194%
10.22
+194%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 198% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XT thấp hơn 194% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 237
+0%
237
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190
+0%
190
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 580
+0%
580
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Metro Exodus 163
+0%
163
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 186
+0%
186
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Dota 2 181
+0%
181
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 492
+0%
492
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 168
+0%
168
+0%
Cyberpunk 2077 89
+0%
89
+0%
Dota 2 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 424
+0%
424
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 325
+0%
325
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 141
+0%
141
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 175
+0%
175
+0%
Grand Theft Auto V 175
+0%
175
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 175
+0%
175
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Vậy GT 730 và RX 7900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 4000% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 4367% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.17 75.23
Mức độ mới 18 Tháng 6 2014 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 300 Watt

GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 512.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XT: hiệu năng cao hơn 3366.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 730 và Radeon RX 7900 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 6327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 730 hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.