GeForce GT 645 OEM vs RTX 3060

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia81
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.21
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.00
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF114GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2883584
Tần số nhân776 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)102 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture37.25199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.894 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs2448
TMUs48112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ957 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ91.87 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.18.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 102 Watt 170 Watt

GT 645 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 645 OEM và GeForce RTX 3060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 645 OEM
GeForce GT 645 OEM
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 645 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 645 OEM hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.