GeForce GT 720 vs RTX 2080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 720
2014
1 GB or 1 GB DDR3 / GDDR5, 19 Watt
1.39

RTX 2080 Ti vượt qua GT 720 với mức trọn vẹn là 3384% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0221.49
Hiệu quả năng lượng5.8215.42
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208BTU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 107350% so với GT 720.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924352
Tần số nhân797 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.75420.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.306 TFLOPS13.45 TFLOPS
ROPs888
TMUs16272
Tensor Coreskhông có dữ liệu544
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 / GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB or 1 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GBps or 5.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)616.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 720 1.39
RTX 2080 Ti 48.43
+3384%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 720 620
RTX 2080 Ti 21654
+3393%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 720 730
RTX 2080 Ti 20210
+2668%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 720 2330
RTX 2080 Ti 137055
+5782%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 720 1750
RTX 2080 Ti 132930
+7496%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 720 1514
RTX 2080 Ti 165093
+10804%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 720 và GeForce RTX 2080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−4025%
165
+4025%
1440p3−4
−3967%
122
+3967%
4K2−3
−4550%
93
+4550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.25
−102%
6.05
+102%
1440p16.33
−99.5%
8.19
+99.5%
4K24.50
−128%
10.74
+128%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 99% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 170
+0%
170
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 302
+0%
302
+0%
Forza Horizon 4 182
+0%
182
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+0%
201
+0%
Valorant 285
+0%
285
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 160−170
+0%
160−170
+0%
Battlefield 5 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 270−280
+0%
270−280
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 232
+0%
232
+0%
Forza Horizon 4 181
+0%
181
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+0%
193
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+0%
247
+0%
Valorant 267
+0%
267
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
+0%
159
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+0%
191
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+0%
135
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216
+0%
216
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 266
+0%
266
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 151
+0%
151
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+0%
270
+0%
Grand Theft Auto V 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%
Valorant 259
+0%
259
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+0%
88
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 79
+0%
79
+0%

Vậy GT 720 và RTX 2080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 4025% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 3967% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 4550% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 48.43
Mức độ mới 29 Tháng 9 2014 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB or 1 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 250 Watt

GT 720 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1215.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti: hiệu năng cao hơn 3384.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1000% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 497 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4434 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720 hoặc GeForce RTX 2080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.