GeForce GT 710 vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.57

RX 7900 GRE vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 4206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96324
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0467.27
Hiệu quả năng lượng5.9118.58
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 168075% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1925120
Tần số nhân954 MHz1287 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt260 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.26718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs8160
TMUs16320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm276 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.57
RX 7900 GRE 67.60
+4206%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
RX 7900 GRE 26915
+4206%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
RX 7900 GRE 54610
+5667%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 7270
RX 7900 GRE 247366
+3303%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 70459
RX 7900 GRE 637522
+805%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−2513%
209
+2513%
1440p4
−3175%
131
+3175%
4K6
−1250%
81
+1250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
−66.5%
2.63
+66.5%
1440p8.75
−109%
4.19
+109%
4K5.83
+16.2%
6.78
−16.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1409%
160−170
+1409%
Cyberpunk 2077 5−6
−4060%
208
+4060%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−12
−1409%
160−170
+1409%
Cyberpunk 2077 5−6
−1740%
92
+1740%
Forza Horizon 4 8
−5988%
487
+5988%
Forza Horizon 5 5
−3520%
180−190
+3520%
Metro Exodus 5
−2880%
149
+2880%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1714%
120−130
+1714%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−12
−1409%
160−170
+1409%
Cyberpunk 2077 5−6
−1480%
79
+1480%
Dota 2 12
−1267%
164
+1267%
Far Cry 5 15
−567%
100
+567%
Fortnite 7−8
−3829%
270−280
+3829%
Forza Horizon 4 5
−7960%
403
+7960%
Grand Theft Auto V 9
−1722%
164
+1722%
Metro Exodus 4
−3350%
138
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1165%
210−220
+1165%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1714%
120−130
+1714%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2075%
170−180
+2075%
World of Tanks 30−35
−745%
270−280
+745%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−5750%
110−120
+5750%
Counter-Strike 2 10−12
−1409%
160−170
+1409%
Cyberpunk 2077 5−6
−1380%
74
+1380%
Dota 2 18
−4067%
750−800
+4067%
Far Cry 5 12−14
−1000%
130−140
+1000%
Forza Horizon 4 5
−6960%
353
+6960%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1165%
210−220
+1165%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1120%
60−65
+1120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Red Dead Redemption 2 1−2
−8900%
90−95
+8900%
World of Tanks 10−11
−4850%
450−500
+4850%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1533%
49
+1533%
Far Cry 5 6−7
−2567%
160−170
+2567%
Forza Horizon 4 5
−4940%
252
+4940%
Forza Horizon 5 1−2
−13300%
130−140
+13300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3020%
156
+3020%
Valorant 7−8
−4243%
300−350
+4243%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−844%
151
+844%
Grand Theft Auto V 14−16
−907%
151
+907%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−5125%
200−210
+5125%
Red Dead Redemption 2 1−2
−6000%
60−65
+6000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−907%
151
+907%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Dota 2 7
−4186%
300−310
+4186%
Far Cry 5 1−2
−10400%
100−110
+10400%
Forza Horizon 4 5
−2520%
131
+2520%
Valorant 2−3
−8650%
170−180
+8650%

Full HD
Medium Preset

Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 130
+0%
130
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 128
+0%
128
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy GT 710 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 2513% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 3175% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 1250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 13300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 67.60
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 260 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1268.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 4205.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4397 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.