GeForce GT 710 vs Radeon HD 6570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Radeon HD 6570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.48
+12.1%

GT 710 vượt qua HD 6570 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9871023
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.07
Hiệu quả năng lượng5.811.64
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208Turks
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 75% so với GT 710.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192480
Tần số nhân954 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt40 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2615.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs88
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0PCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Radeon HD 6570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Radeon HD 6570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Radeon HD 6570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
UVD-+
3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Radeon HD 6570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.48
+12.1%
HD 6570 1.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 623
+11.6%
HD 6570 558

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
+11.4%
HD 6570 850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Radeon HD 6570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+14.3%
7−8
−14.3%
1440p3
+50%
2−3
−50%
4K7
+16.7%
6−7
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+158%
11.29
−158%
1440p11.66
+239%
39.50
−239%
4K5.00
+163%
13.17
−163%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 158% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 239% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 163% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+25%
4−5
−25%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+50%
2−3
−50%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 710 và HD 6570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • GT 710 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GT 710 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.48 1.32
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 40 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6570: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
AMD Radeon HD 6570
Radeon HD 6570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4496 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 808 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc Radeon HD 6570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.