GeForce GT 650M vs Radeon RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.69

RX 550X (di động) vượt qua GT 650M với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất766597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.768.34
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhânUp to 900 MHz1100 MHz
Tần số Boost950 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture30.4051.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS1.647 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.69
RX 550X (di động) 5.24
+94.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 650M 2112
RX 550X (di động) 5345
+153%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 650M 9682
RX 550X (di động) 14520
+50%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 650M 1420
RX 550X (di động) 3688
+160%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 650M 10647
RX 550X (di động) 20039
+88.2%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GT 650M 22
RX 550X (di động) 35
+62.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−93.5%
60−65
+93.5%
Full HD32
+23.1%
26
−23.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike 2 8−9
−225%
24−27
+225%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 8−9
−225%
24−27
+225%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 6−7
−250%
21
+250%
Fortnite 14−16
−127%
30−35
+127%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Forza Horizon 5 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
Valorant 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−100%
14−16
+100%
Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 8−9
−225%
24−27
+225%
Counter-Strike: Global Offensive 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−89.3%
53
+89.3%
Far Cry 5 6−7
−200%
18
+200%
Fortnite 14−16
−127%
30−35
+127%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Forza Horizon 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Grand Theft Auto V 8−9
−150%
20−22
+150%
Metro Exodus 5−6
−120%
10−12
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−122%
20
+122%
Valorant 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−75%
49
+75%
Far Cry 5 6−7
−150%
15
+150%
Forza Horizon 4 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−44.4%
13
+44.4%
Valorant 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−127%
30−35
+127%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−110%
40−45
+110%
Grand Theft Auto V 2−3
−250%
7−8
+250%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−48%
35−40
+48%
Valorant 27−30
−129%
60−65
+129%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−120%
10−12
+120%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 8−9
−150%
20−22
+150%
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GT 650M và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 94% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 5.24
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): hiệu năng cao hơn 94.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.