GeForce GT 650M vs Quadro T2000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
2.69

T2000 Max-Q vượt qua GT 650M với mức trọn vẹn là 472% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất766321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.7630.67
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhânUp to 900 MHz1200 MHz
Tần số Boost950 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture30.40103.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS3.318 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 2.69
T2000 Max-Q 15.40
+472%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1205
T2000 Max-Q 6884
+471%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 650M 2112
T2000 Max-Q 11461
+443%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 650M 9682
T2000 Max-Q 39269
+306%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 650M 1420
T2000 Max-Q 8262
+482%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 650M 10647
T2000 Max-Q 41106
+286%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và Quadro T2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−448%
170−180
+448%
Full HD32
−78.1%
57
+78.1%
1440p4−5
−550%
26
+550%
4K6−7
−533%
38
+533%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−529%
40−45
+529%
Counter-Strike 2 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−529%
40−45
+529%
Battlefield 5 10−11
−610%
70−75
+610%
Counter-Strike 2 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Far Cry 5 6−7
−850%
55−60
+850%
Fortnite 14−16
−513%
90−95
+513%
Forza Horizon 4 14−16
−393%
65−70
+393%
Forza Horizon 5 5−6
−960%
50−55
+960%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−343%
60−65
+343%
Valorant 45−50
−185%
130−140
+185%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−529%
40−45
+529%
Battlefield 5 10−11
−610%
70−75
+610%
Counter-Strike 2 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Counter-Strike: Global Offensive 72
−197%
210−220
+197%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Dota 2 27−30
−343%
124
+343%
Far Cry 5 6−7
−850%
55−60
+850%
Fortnite 14−16
−513%
90−95
+513%
Forza Horizon 4 14−16
−393%
65−70
+393%
Forza Horizon 5 5−6
−960%
50−55
+960%
Grand Theft Auto V 8−9
−688%
60−65
+688%
Metro Exodus 5−6
−560%
33
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−343%
60−65
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−600%
63
+600%
Valorant 45−50
−185%
130−140
+185%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−610%
70−75
+610%
Cyberpunk 2077 6−7
−483%
35−40
+483%
Dota 2 27−30
−304%
113
+304%
Far Cry 5 6−7
−850%
55−60
+850%
Forza Horizon 4 14−16
−393%
65−70
+393%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−343%
60−65
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−267%
33
+267%
Valorant 45−50
−185%
130−140
+185%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−513%
90−95
+513%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−486%
120−130
+486%
Grand Theft Auto V 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Metro Exodus 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−540%
160−170
+540%
Valorant 27−30
−489%
160−170
+489%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−650%
14−16
+650%
Far Cry 5 5−6
−640%
35−40
+640%
Forza Horizon 4 7−8
−500%
40−45
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−575%
27−30
+575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−660%
35−40
+660%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−550%
12−14
+550%
Grand Theft Auto V 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Valorant 14−16
−527%
90−95
+527%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 8−9
−475%
46
+475%
Far Cry 5 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 4 2−3
−1350%
27−30
+1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−300%
16−18
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GT 650M và T2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q nhanh hơn 448% ở độ phân giải 900p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 533% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 15.40
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 40 Watt

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 472.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 76 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc Quadro T2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.