GeForce GT 640 OEM vs Radeon RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 640 OEM
2012
2 GB DDR3, 50 Watt
1.53

7600S vượt qua 640 OEM với mức trọn vẹn là 2299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1004140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3838.10
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaGK107Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841792
Tần số nhân797 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.50246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6121 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache32 KB512 KB
L2 Cache256 KB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640 OEM và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−2450%
102
+2450%
1440p2−3
−2500%
52
+2500%
4K1−2
−2600%
27
+2600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 191
+0%
191
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 113
+0%
113
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+0%
159
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70
+0%
70
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 64
+0%
64
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Escape from Tarkov 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy GT 640 OEM và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 2450% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 36.71
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

GT 640 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600S: hiệu năng cao hơn 2299.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 640 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 255 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 640 OEM hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.