GeForce GT 630M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 630M và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 630M
2012
1 GB DDR3\GDDR5, 33 Watt
1.29

Arc A550M vượt qua GT 630M với mức trọn vẹn là 1677% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 630M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1026241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.8728.03
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF108DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 630M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 630M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962048
Tần số nhânUp to 800 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs464
TMUs16128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 630M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 630M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 128bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 32.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 630M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 630M và Arc A550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 630M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
DirectX 11.212 APIkhông có dữ liệu
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 630M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 630M 1.29
Arc A550M 22.92
+1677%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 630M 719
Arc A550M 14350
+1896%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 630M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−1479%
300−350
+1479%
Full HD16
−1650%
280−290
+1650%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Hogwarts Legacy 5−6
−840%
45−50
+840%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−4550%
90−95
+4550%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Far Cry 5 1−2
−7600%
75−80
+7600%
Fortnite 4−5
−2800%
110−120
+2800%
Forza Horizon 4 7−8
−1229%
90−95
+1229%
Hogwarts Legacy 5−6
−840%
45−50
+840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−900%
90−95
+900%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−4550%
90−95
+4550%
Counter-Strike: Global Offensive 35
−623%
250−260
+623%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 23
−422%
120−130
+422%
Far Cry 5 1−2
−7600%
75−80
+7600%
Fortnite 4−5
−2800%
110−120
+2800%
Forza Horizon 4 7−8
−1229%
90−95
+1229%
Grand Theft Auto V 4
−2025%
85−90
+2025%
Hogwarts Legacy 5−6
−840%
45−50
+840%
Metro Exodus 2−3
−2450%
50−55
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−900%
90−95
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−871%
65−70
+871%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4550%
90−95
+4550%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 22
−445%
120−130
+445%
Far Cry 5 1−2
−7600%
75−80
+7600%
Forza Horizon 4 7−8
−1229%
90−95
+1229%
Hogwarts Legacy 5−6
−840%
45−50
+840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−900%
90−95
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−871%
65−70
+871%
Valorant 30−35
−376%
160−170
+376%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2800%
110−120
+2800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1950%
160−170
+1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%
Valorant 5−6
−3920%
200−210
+3920%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Far Cry 5 5−6
−940%
50−55
+940%
Forza Horizon 4 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Hogwarts Legacy 1−2
−2500%
24−27
+2500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1800%
35−40
+1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−187%
40−45
+187%
Valorant 7−8
−1829%
130−140
+1829%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Dota 2 1−2
−7600%
75−80
+7600%
Far Cry 5 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1150%
24−27
+1150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GT 630M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 1479% ở độ phân giải 900p
  • Arc A550M nhanh hơn 1650% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A550M nhanh hơn 7600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.29 22.92
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 60 Watt

GT 630M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 1676.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 630M
GeForce GT 630M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 952 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 630M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.