GeForce GT 610 vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 610 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 610
2012
1024 MB DDR3, 29 Watt
0.71

RX 6500 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 2276% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1154296
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.95không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGF119không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân810 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn292 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa102 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.480không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1024 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1.8 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI, VGAkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 610 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)không có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.2không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 610 0.71
RX 6500 16.87
+2276%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 610 318
RX 6500 7545
+2273%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 610 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 44 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.71 16.87

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2276.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 610 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 610 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.