Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vs GeForce GT 555M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
2013
2.67
+57.1%

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vượt qua GT 555M với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất817937
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.34
Kiến trúckhông có dữ liệuFermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768Up to 144
Tần số nhân720 / 775 MHzUp to 753 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu753 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3\DDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitUp to 192 bit/128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 - 2000 MHzUp to 1569 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 50.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 2.67
+57.1%
GT 555M 1.70

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 2398
+109%
GT 555M 1146

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics 7479
+27.1%
GT 555M 5884

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p29
+52.6%
19
−52.6%
Full HD35−40
+45.8%
24
−45.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Red Dead Redemption 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 18−20
+80%
10−11
−80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GT 555M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 53% ở độ phân giải 900p
  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 1.70
Mức độ mới 1 Tháng 8 2013 27 Tháng 10 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics và GeForce GT 555M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics
NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8650G + HD 8670M Dual Graphics hoặc GeForce GT 555M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.